 | [đại học] |
|  | xem giáo dục đại học |
|  | xem trường đại học |
|  | Làm quen với một cô gái vừa mới tốt nghiệp đại học |
| To make the acquaintance of a young girl just out of university |
|  | Anh có nghĩ là năm tới nó vào đại học hay không? |
| Do you think (that) he will go to university next year? |
|  | Lên đại học anh có học bà ấy hay không? |
| Did you study under her at university? |
|  | The Great Learning; Ta Hsueh |
|  | Nghề đòi hỏi phải có bằng đại học |
| Graduate profession |